DẦU HOA RUM - SAFFLOWER OIL
- Dầu Hoa Rum - Safflower Oil không chỉ được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn mà còn thường được sử dụng để sản xuất bơ thực vật và một số sản phẩm chế biến nhất định như nước xốt salad. Nó cũng được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, nhờ khả năng giữ ẩm cho da và giảm viêm.
- Ngoài hương vị nhẹ nhàng, điểm chớp cháy cao và màu sắc rực rỡ, cây rum tự nhiên không biến đổi gen và tự hào có thành phần dinh dưỡng phong phú. Trên thực tế, mỗi khẩu phần ăn đều chứa nhiều chất béo không bão hòa đơn, axit béo omega-6 và vitamin E.
1. THÔNG TIN THỰC VẬT
- Tên thực vật (Botanical source): Carthamus tinctorius
Mô tả thực vật: Dầu Hoa Rum - Safflower Oil
- Cây rum được coi là một trong những loại cây lâu đời nhất còn tồn tại, với nguồn gốc bắt nguồn từ thời Ai Cập cổ đại và Hy Lạp. Ngày nay, cây rum vẫn là một phần quan trọng trong nguồn cung cấp thực phẩm và thường được sử dụng để làm dầu cây rum, một loại dầu ăn phổ biến cũng được sử dụng để chế biến nhiều loại thực phẩm chế biến, sản phẩm chăm sóc da và hơn thế nữa.
- Trong khi một số người cho rằng cây rum có thể thúc đẩy chứng viêm và góp phần gây ra bệnh mãn tính, những người khác chỉ ra rằng nó chứa một số hợp chất tăng cường sức khỏe, bao gồm vitamin E, chất béo có lợi cho tim và axit linoleic liên hợp (CLA).
- Vậy dầu cây rum có hại cho bạn không? Hay nó nằm trong số các loại dầu ăn lành mạnh có thể được thưởng thức vừa phải như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh? bạn hãy đọc thêm ở phần bên dưới.
- Dầu cây rum là một loại dầu thực vật được làm từ hạt của cây rum. Để chiết xuất dầu, hạt cây rum được nghiền, ép hoặc xử lý bằng dung môi hóa học.
2. THÔNG TIN KỸ THUẬT VÀ CUNG ỨNG
2.1 Tiêu chuẩn kỹ thuật
Thành phần hóa học chính chứa trong Dầu Hoa Rum - Safflower Oil:
- Axit Linoleic, axit Linolenic, axit Oleic, axit Palmitic, axit Palmitoleic và axit Stearic
2.2 Khả năng cung ứng & tiêu chuẩn Dầu Hoa Rum - Safflower Oil do Cty Dalosa Việt Nam cung cấp
⇒ Certificate Of Analysis (COA or C/A): Phân tích thành phần
⇒ ISO 22000:2005: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, ban hành cuối năm 2005
⇒ Kosher: Tiêu chuẩn theo luật của Người Do Thái
⇒ Good Manufacturing Practices (GMP): Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt
⇒ Hàm lượng hoạt chất chính: Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp.
⇒ Bán lẻ: Chai thủy tinh: 100ml, 500ml, 1000ml.
⇒ Bán sỉ: Can hoặc bình: 5 lít, 10lít, 20kg, 25kg.
⇒ Không bán lẻ các dung tích nhỏ như: 5ml, 10, 20ml, 30ml, 50ml.
3.1 Lợi ích - Tác dụng - Dược tính
- Dầu Hoa Rum - Safflower Oil được lấy từ hạt của cây rum được biết đến với hoa màu vàng cam đẹp mắt và những chiếc lá nhọn. Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng hoa của cây để nhuộm quần áo của họ. Ngày nay, cánh hoa của cây rum còn được dùng để thay thế cho một loại gia vị phổ biến là nghệ tây. Con người ngày nay ngày càng quan tâm đến sức khỏe. Họ đang thích nghi với lối sống lành mạnh hơn và đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn. Liên quan đến việc nấu ăn, mọi người đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho dầu ăn, và đây là lúc dầu cây rum phát triển.
- Hầu hết các loại dầu ăn sẽ mất dinh dưỡng khi quá nhiệt. Các hợp chất có lợi của chúng bị phá hủy và chuyển hóa thành các gốc tự do, cực kỳ nguy hiểm cho cơ thể. Mặt khác, dầu cây rum có điểm bốc khói cao hơn hầu hết các loại dầu, bao gồm dầu ô liu, dầu ngô, dầu mè, dầu hạt cải, v.v. khiến nó trở thành loại dầu ăn lý tưởng cho những người tìm kiếm loại dầu ăn lành mạnh và an toàn hơn.
- Dầu cây rum không chỉ ổn định hơn với nhiệt mà còn có nhiều lợi ích mà bạn có thể chưa biết. Các thành phần của dầu cây rum và lợi ích của chúng, Việc sử dụng dầu cây rum không chỉ giới hạn trong nấu ăn. Nó mang lại nhiều lợi ích. Câu hỏi đặt ra là - điều gì làm cho dầu cây rum có lợi như vậy? Câu trả lời cho câu hỏi của bạn rất đơn giản. Dầu cây rum chứa nhiều thành phần tạo nên lợi ích của nó.
- Dầu cây rum chứa axit Linoleic, axit Linolenic, axit Oleic, axit Palmitic, axit Palmitoleic và axit Stearic. Mỗi thành phần đóng một vai trò khác nhau. Hãy cùng xem xét vai trò của từng thành phần chi tiết bên dưới:
- Axit linoleic: Axit linoleic là một nguồn giàu Omega-6. Nó được biết đến để dưỡng ẩm cho tóc và thúc đẩy sự phát triển tự nhiên và khỏe mạnh của tóc. Linoleic tạo điều kiện thuận lợi cho việc chữa lành vết thương, thể hiện đặc tính chống viêm tuyệt vời, giảm nguy cơ nổi mụn, giúp da và tóc giữ được độ ẩm, cải thiện độ đàn hồi của da và làm chậm quá trình lão hóa, và là một thành phần phổ biến trong việc làm khô nhanh dầu và xà phòng.
- Axit linolenic: Axit linolenic là một nguồn axit béo omega-3 thiết yếu. Nó được biết là có tác dụng kiểm soát quá trình đông máu trên da, giảm đau và cứng khớp cũng như giảm viêm.
- Axít oleic: Axit oleic là một trong những thành phần quan trọng nhất của dầu cây rum. Axit oleic chủ yếu là axit béo omega-9 giúp kích thích sự phát triển của tóc, giúp tóc chắc khỏe và dày hơn. Chúng giữ cho làn da và mái tóc trông rạng rỡ, mềm mại và dẻo dai. Axit oleic có những lợi ích to lớn đối với làn da. Nó làm giảm các đường nhăn và nếp nhăn sớm, do đó làm giảm các dấu hiệu lão hóa. Nó làm giảm độ cứng và đau khớp và ngăn ngừa viêm khớp. Hơn nữa, axit oleic tăng cường khả năng miễn dịch, thể hiện đặc tính chống oxy hóa tuyệt vời và còn được biết đến là chất giúp loại bỏ gàu.
- Axit palmitic: Axit palmitic có đặc tính làm mềm da tuyệt vời. Nó chủ yếu có lợi cho tóc. Nó làm mềm tóc mà không gây bết dính hoặc nhờn.
3.2 Dầu Hoa Rum - Safflower Oil là nguyên liệu cho các ngành sau:
- Dược phẩm: Dược liệu, thuốc, thảo dược, ...
- Mỹ phẩm: Nguyên liệu, chăm sóc răng, tóc, dưỡng da, ...
- Thực phẩm: Thực phẩm chức năng,
- Chăm sóc sức khỏe và làm đẹp: Chăm sóc da, massage trị liệu, ...
- Tiêu dùng thông thường: Sử dụng tiêu dùng cá nhân,...
4. CÁCH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN.
Xem thêm phần phía trên mục: 3.1 & 3.2 do Dalosa Vietnam biên soạn.
⇒
- Điểm khác biệt cơ bản giữa Tinh dầu & Dầu nền
⇒ Tinh Dầu (Essential Oil): Là tập hợp các hoạt chất có mùi thơm, dễ bay hơi hoặc bay hơi hoàn toàn.
⇒ Dầu Nền (Base Oil/ Carried Oil): Là chất béo không bay hơi, hầu hết không có mùi - Một vài loại có mùi đặc trưng
5. KHUYẾN CÁO
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
- Đựng trong (chai, bình, can, lọ, phuy…) và màu tối sẩm, màu hỗ phách và đậy kín nắp.
- Không sử dụng dầu nguyên chất trực tiếp trên da, cần pha với dầu nền với tỉ lệ phù hợp.
- Không tiếp tục sử dụng tinh dầu nếu phát hiện có mùi, màu sắc lạ hoặc khi bị dị ứng xảy ra.
- Không để tinh dầu rớt vào mắt và vùng nhạy cảm.
- Không bôi tinh dầu vào vết thương hở.
- Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin dùng tham khảo và nghiên cứu. Bài viết không nhằm mục đích thay thế thuốc kê toa hoặc thay thế lời khuyên của bác sĩ, chuyên gia y tế.
- Khi sử dụng tinh dầu để điều trị bệnh tật bằng con đường ăn, uống thì bắt buộc phải có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
- Hầu hết tinh dầu không dùng cho phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 6 tuổi, người bị bệnh kinh niên, nếu dùng phải có sự chỉ định của bác sĩ.
- Bài viết này là Tài Sản Trí Tuệ của Công ty TNHH Tinh Dầu Thảo Dược Dalosa Việt Nam, mọi hình thức sao chép khi chưa được Chúng tôi cho phép bằng văn bản đều vi phạm Bản Quyền và bất hợp pháp.
- Copyright © Bản quyền thuộc về Công ty TNHH Tinh Dầu Thảo Dược Dalosa Việt Nam™